Có 2 kết quả:
上流社会 shàng liú shè huì ㄕㄤˋ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ • 上流社會 shàng liú shè huì ㄕㄤˋ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
shàng liú shè huì ㄕㄤˋ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upper class
(2) high society
(2) high society
Bình luận 0
shàng liú shè huì ㄕㄤˋ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upper class
(2) high society
(2) high society
Bình luận 0